Có 2 kết quả:
逆轉錄酶 nì zhuǎn lù méi ㄋㄧˋ ㄓㄨㄢˇ ㄌㄨˋ ㄇㄟˊ • 逆转录酶 nì zhuǎn lù méi ㄋㄧˋ ㄓㄨㄢˇ ㄌㄨˋ ㄇㄟˊ
nì zhuǎn lù méi ㄋㄧˋ ㄓㄨㄢˇ ㄌㄨˋ ㄇㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
reverse transcriptase
Bình luận 0
nì zhuǎn lù méi ㄋㄧˋ ㄓㄨㄢˇ ㄌㄨˋ ㄇㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
reverse transcriptase
Bình luận 0