Có 2 kết quả:

逆轉錄酶 nì zhuǎn lù méi ㄋㄧˋ ㄓㄨㄢˇ ㄌㄨˋ ㄇㄟˊ逆转录酶 nì zhuǎn lù méi ㄋㄧˋ ㄓㄨㄢˇ ㄌㄨˋ ㄇㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

reverse transcriptase

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

reverse transcriptase

Bình luận 0